devoted ![](images/dict/d/devoted.gif)
devoted![](img/dict/02C013DD.png) | [di'voutid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hiến cho, dâng cho, dành cho | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ; sốt sắng, nhiệt tình | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be devoted to someone (something) | | tận tuỵ nhiệt tình với ai (với công việc gì) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a devoted friend | | người bạn tận tình |
/di'voutid/
tính từ
hiến cho, dâng cho, dành cho
hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ; sốt sắng, nhiệt tình to be devoted to someone (something) tận tuỵ nhiệt tình với ai (với công việc gì) a devoted friend người bạn tận tình
|
|