|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disfavour
disfavour | [dis'feivə] |  | danh từ | |  | sự ghét bỏ, sự không thương yêu; tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng không được thương yêu | |  | to fall into disfavour; to be in disfavour | | không được yêu thương | |  | sự phản đối, sự không tán thành |  | ngoại động từ | |  | ghét bỏ, không yêu thương | |  | phản đối, không tán thành |
/'dis'feivə/
danh từ
sự ghét bỏ, sự không thương yêu; tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng không được thương yêu to fall into disfavour; to be in disfavour không được yêu thương
sự phản đối, sự không tán thành
ngoại động từ
ghét bỏ, không yêu thương
phản đối, không tán thành
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|