Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disgorge




disgorge
[dis'gɔ:dʒ]
động từ
mửa ra, nôn ra, phun ra, phụt ra
(nghĩa bóng) nhả ra, trả lại (của ăn cướp, của phi nghĩa...)
đổ ra (con sông...)
the river disgorges [its waters] into the sea
con sông đổ ra biển


/dis'gɔ:dʤ/

động từ
mửa ra, nôn ra, phun ra, phụt ra
(nghĩa bóng) nhả ra, trả lại (của ăn cướp, của phi nghĩa...)
đổ ra (con sông...)
the river disgorges [its waters] into the sea con sông đổ ra biển

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disgorge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.