Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disorient




disorient
[dis'ɔ:riənt]
Cách viết khác:
disorientate
[dis'ɔ:riənteit]
ngoại động từ
làm mất phương hướng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
đặt hướng sai (nhà thờ, bàn thờ, không quay về hướng đông)


/dis'ɔ:riənt/ (disorientate) /dis'ɔ:rienteit/

ngoại động từ
làm mất phương hướng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
đặt hướng sai (nhà thờ, bàn thờ, không quay về hướng đông)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disorient"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.