disown
disown![](img/dict/02C013DD.png) | [dis'oun] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không nhận, không công nhận, không thừa nhận, chối | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to disown one's signature | | không thừa nhận chữ ký | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | từ bỏ (con...); bỏ (vua, chúa...) |
/dis'oun/
ngoại động từ
không nhận, không công nhận, không thừa nhận, chối to disown one's signature không thừa nhận chữ ký
từ bỏ (con...); bỏ (vua, chúa...)
|
|