Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dithery




dithery
['diðəri]
tính từ
(thông tục) run lập cập


/'diðəri/

tính từ
(thông tục) run lập cập

Related search result for "dithery"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.