double-quick
double-quick | ['dʌbl'kwik] | | tính từ & phó từ | | | hết sức nhanh, rất nhanh | | | theo tốc độ bước chạy đều | | nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) | | | chạy hết sức nhanh | | | đi theo tốc độ bước chạy đều |
/'dʌbl'kwik/
tính từ & phó từ hết sức nhanh, rất nhanh theo tốc độ bước chạy đều
nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chạy hết sức nhanh đi theo tốc độ bước chạy đều
|
|