drape
drape | [dreip] | | danh từ | | | màn, rèm, trướng | | | sự xếp nếp (quần áo, màn...) | | ngoại động từ | | | che màm, che rèm, che trướng; treo màn, treo rèm, treo trướng; trang trí bằng màn, trang trí bằng rèm, trang trí bằng trướng | | | xếp nếp (quần áo, màn treo) |
/dreip/
danh từ màn, rèm, trướng sự xếp nếp (quần áo, màn...)
ngoại động từ che màm, che rèm, che trướng; treo màn, treo rèm, treo trướng; trang trí bằng màn, trang trí bằng rèm, trang trí bằng trướng xếp nếp (quần áo, màn treo)
|
|