Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drop-leaf




danh từ
tấm ván ở cạnh bàn có bản lề có thể hạ xuống làm mặt bàn



drop-leaf
['drɔp,li:f]
danh từ
tấm ván ở cạnh bàn có bản lề có thể hạ xuống làm mặt bàn


Related search result for "drop-leaf"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.