Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dullness




dullness
['dʌlnis]
Cách viết khác:
dulness
['dʌlnis]
như dulness


/'dʌlnis/ (dullness) /'dʌlnis/

danh từ
sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đần độn
tính không tinh, tính mờ (mắt); tính không thính, tính nghễnh ngãng (tai)
tính vô tri vô giác (vật)
tính cùn (dao)
tính đục (tiếng âm thanh); tính mờ đục, tính xỉn, vẻ xám xịt
tính lờ mờ, tính không rõ rệt, tính âm ỉ (cơn đau)
vẻ thẫn thờ, vẻ uể oải; vẻ chậm chạp
sự ứ đọng, sự trì chậm (công việc)
tính đều đều buồn tẻ, chán ngắt, vẻ tẻ ngắt
vẻ tối tăm, vẻ âm u, vẻ u ám, vẻ ảm đạm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dullness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.