dullness
dullness | ['dʌlnis] | | Cách viết khác: | | dulness | | ['dʌlnis] | | | như dulness |
/'dʌlnis/ (dullness) /'dʌlnis/
danh từ sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đần độn tính không tinh, tính mờ (mắt); tính không thính, tính nghễnh ngãng (tai) tính vô tri vô giác (vật) tính cùn (dao) tính đục (tiếng âm thanh); tính mờ đục, tính xỉn, vẻ xám xịt tính lờ mờ, tính không rõ rệt, tính âm ỉ (cơn đau) vẻ thẫn thờ, vẻ uể oải; vẻ chậm chạp sự ứ đọng, sự trì chậm (công việc) tính đều đều buồn tẻ, chán ngắt, vẻ tẻ ngắt vẻ tối tăm, vẻ âm u, vẻ u ám, vẻ ảm đạm
|
|