Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
durance




durance
['djuərəns]
danh từ
(pháp lý) sự giam cầm, sự cầm tù


/'djuərəns/

danh từ
(pháp lý) sự giam cầm, sự cầm tù
in durance vile trong cảnh tù tội

Related search result for "durance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.