|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
earnest
earnest | ['ə:nist] | | tính từ | | | đứng đắn, nghiêm chỉnh | | | sốt sắng, tha thiết | | danh từ | | | thái độ đứng đắn, thái độ nghiêm chỉnh | | | in earnest | | đứng đắn, nghiêm chỉnh | | | are you in earnest? | | anh không đùa đấy chứ? | | | you are not in earnest | | anh lại đùa đấy thôi | | | it is raining in earnest | | | trời đang mưa ra trò | | danh từ | | | như earnest money | | | điềm, điều báo hiệu trước | | | an earnest of future success | | điều báo hiệu cho sự thành công sau này |
/'ə:nist/
tính từ đứng đắn, nghiêm chỉnh sốt sắng, tha thiết
danh từ thái độ đứng đắn, thái độ nghiêm chỉnh in earnest đứng đắn, nghiêm chỉnh are you in earnest? anh không đùa đấy chứ? you are not in earnest anh lại đùa đấy thôi !it is raining in earnest trời đang mưa ra trò
danh từ tiền đặt cọc sự bảo đảm điềm, điều báo hiệu trước an earnest of future success điều báo hiệu cho sự thành công sau này
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "earnest"
|
|