encumbrance
encumbrance![](img/dict/02C013DD.png) | [in'kʌmbrəns] | | Cách viết khác: | | incumbrance | ![](img/dict/02C013DD.png) | [in'kʌmbrəns] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gánh nặng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | without encumbrance | | không có gánh nặng gia đình, không có con | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phiền toái, điều phiền toái | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự trở ngại, sự cản trở; điều trở ngại, điều cản trở |
/in'kʌmbrəns/ (incumbrance) /in'kʌmbrəns/
danh từ
gánh nặng without encumbrance không có gánh nặng gia đình, không có con
sự phiền toái, điều phiền toái
sự trở ngại, sự cản trở; điều trở ngại, điều cản trở
|
|