energise
energise![](img/dict/02C013DD.png) | ['enədʒaiz] | | Cách viết khác: | | energize | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['enədʒaiz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm mạnh mẽ, làm mãnh liệt, tiếp nghị lực cho, tiếp sinh lực cho | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoạt động mạnh mẽ |
/'enədʤaiz/ (energize) /'enədʤaiz/
ngoại động từ
làm mạnh mẽ, làm mãnh liệt, tiếp nghị lực cho, tiếp sinh lực cho
nội động từ
hoạt động mạnh mẽ
|
|