epidemic
epidemic | [,epi'demik] |  | tính từ | |  | lan truyền như bệnh dịch | |  | epidemic disease | | bệnh dịch |  | danh từ | |  | bệnh dịch ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | |  | an influenza epidemic | | dịch cúm | |  | an epidemic of crime in our major cities | | nạn dịch tội ác trong các thành phố lớn của chúng ta | |  | football hooliganism is now reaching epidemic proportions | | tình trạng côn đồ trong bóng đá hiện đã đạt đến quy mô của một nạn dịch |
/,epi'demik/
tính từ
dịch an epidemic disease bệnh dịch
danh từ
bệnh dịch ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
|
|