erect ![](images/dict/e/erect.gif)
erect![](img/dict/02C013DD.png) | [i'rekt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thẳng, đứng thẳng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dựng đứng (tóc...) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dựng nên, xây dựng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sinh vật học) làm cương lên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) ghép, lắp ráp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) dựng (hình...) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (dương vật) cương lên, cứng lên |
thẳng, thẳng góc || dựng, xây dựng
e. a perpendicular dựng một đường thẳng góc
/i'rekt/
tính từ
thẳng, đứng thẳng
dựng đứng (tóc...)
ngoại động từ
dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng
dựng nên, xây dựng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(sinh vật học) làm cương lên
(kỹ thuật) ghép, lắp ráp
(toán học) dựng (hình...)
nội động từ
cương lên
|
|