![](img/dict/02C013DD.png) | [eks] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều là exes |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chồng hoặc vợ cũ; bạn trai hoặc bạn gái cũ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | my ex shares custody of the children |
| chồng/vợ cũ của tôi cùng chia sẻ việc chăm sóc con cái |
![](img/dict/46E762FB.png) | giới từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thương nghiệp) (về hàng hoá...) do bán từ tàu thủy hoặc nhà máy... nên không tính chi phí giao hàng cho người mua |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | ex ship |
| từ tàu chở hàng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | ex warehouse price |
| giá bán tại kho hàng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | không tính gộp vào (cái gì), không bao gồm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | ex dividend |
| không tính lãi suất cổ phần |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an ex-directory number |
| số điện thoại không có trong danh bạ |
![](img/dict/46E762FB.png) | tiền tố |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cựu, nguyên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | ex -wife |
| vợ trước |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | ex -convict |
| cựu tù nhân |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | ex -President |
| nguyên Tổng thống |
|
![](img/dict/02C013DD.png) | [ex] |
![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | former wife or husband; girlfriend or boyfriend |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | His ex got the Mercedes; he got the truck. |