![](img/dict/02C013DD.png) | [ig'zæmin] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to examine something / somebody for something) khảo sát; nghiên cứu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | To examine an old manuscript |
| Nghiên cứu một bản thảo cổ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | The investigators examined the window frame for fingerprints |
| Các điều tra viên xem xét khung cửa sổ để tìm dấu tay |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to examine somebody in / on something) kiểm tra khả năng hoặc kiến thức của ai bằng những câu hỏi viết hoặc vấn đáp; sát hạch |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | To examine students in English grammar/on their knowledge of English grammar |
| Kiểm tra sinh viên về môn ngữ pháp tiếng Anh/kiến thức văn phạm tiếng Anh của họ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kiểm tra (một bệnh nhân hoặc một bộ phận trên cơ thể) để phát hiện bệnh tật; khám |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | To have one's teeth examined for decay |
| Đi khám để chữa răng sâu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Today, the doctor will examine 10 outpatients |
| Hôm nay, bác sĩ sẽ khám cho 10 bệnh nhân ngoại trú |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) tra hỏi; thẩm vấn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | need one's head examined |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem head |