Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
canvas





canvas
['kænvəs]
danh từ
vải bạt
lều; buồm (làm bằng vải bạt)
under canvas
ở trong lều (lính); căng buồm, giương buồm (thuyền)
to sleep under canvas
ngủ trong lều
bức vẽ sơn dầu; tranh sơn dầu


/'kænvəs/

danh từ
vải bạt
lều; buồm (làm bằng vải bạt)
under canvas ở trong lều (lính); căng buồm, giương buồm (thuyền)
vải căng để vẽ; bức vẽ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "canvas"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.