Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
explode





explode
[iks'ploud]
ngoại động từ
làm nổ
đập tan, làm tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...)
nội động từ
nổ, nổ tung (bom, đạn...); nổ bùng
to explode with anger
nổi giận đùng đùng


/iks'ploud/

ngoại động từ
làm nổ
đập tan, làm tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...)

nội động từ
nổ, nổ tung (bom, đạn...); nổ bùng
to explode with anger nổi giận đùng đùng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "explode"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.