|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exquisite
exquisite![](img/dict/02C013DD.png) | ['ekskwizit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cực kỳ đẹp hoặc tinh tế; được chế tạo tinh vi và khéo léo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an exquisite painting | | bức hoạ tuyệt đẹp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | exquisite workmanship | | tay nghề điêu luyện | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an exquisite piece of lace | | tấm đăng ten tuyệt vời | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói về cảm xúc) mạnh mẽ; thấm thía | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | exquisite joy, happiness | | niềm vui, hạnh phúc tuyệt diệu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | exquisite pain, agony | | nỗi đau, nỗi cơ cực thấm thía | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói về năng lực cảm xúc) tế nhị; nhạy cảm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | exquisite taste | | sở thích tế nhị | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | exquisite sensibility | | sự nhạy cảm tinh tế | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | công tử bột |
/'ekskwizit/
tính từ
thanh, thanh tú
thấm thía (sự đua); tuyệt (sự thích thú, món ăn...)
sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính
danh từ
công tử bột
người quá cảnh vẻ, người khảnh ăn, khảnh mặc
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exquisite"
|
|