fencing
fencing | ['fensiη] | | danh từ | | | sự rào giậu | | | hàng rào; vật liệu làm hàng rào | | | (kỹ thuật) cái chắn | | | thuật đánh kiếm | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tranh luận | | | sự che chở, sự bảo vệ | | | sự đẩy lui, sự ngăn chặn được, sự tránh được, sự gạt được | | | sự oa trữ của gian |
/'fensiɳ/
danh từ sự rào dậu hàng rào; vật liệu làm hàng rào (kỹ thuật) cái chắn thuật đánh kiếm (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tranh luận sự che chở, sự bảo vệ sự đẩy lui, sự ngăn chặn được, sự tránh được, sự gạt được sự oa trữ (của ăn cắp)
|
|