fib
fib | [fib] | | danh từ | | | điều nói dối nhỏ; chuyện bịa | | nội động từ | | | nói dối, nói bịa | | danh từ | | | (quyền Anh) cú đấm |
| | [fib] | | saying && slang | | | small lie, white lie | | | "What's a fib, Dad?" "It's a lie. It's the same as a lie." |
/fib/
danh từ điều nói dối nhỏ; chuyện bịa
nội động từ nói dối, nói bịa
danh từ (thể dục,thể thao) cú đấm (quyền Anh)
|
|