Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
field dressing




field+dressing
['fi:ld,dresiη]
danh từ
sự băng bó cấp cứu ở trận tuyến, sự cấp cứu dã chiến


/'fi:ld'dresiɳ/

danh từ
sự băng bó cấp cứu ở trận tuyến

Related search result for "field dressing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.