Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
firman




firman
[fə:'mɑ:n]
danh từ
sắc chỉ (của vua chúa phương Đông)


/fə:'mɑ:n/

danh từ
sắc chỉ (của vua chúa phương Đông)

Related search result for "firman"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.