Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fish-hold




fish-hold
['fi∫hould]
danh từ
bãi cá


/'fiʃhould/

danh từ
bãi cá

Related search result for "fish-hold"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.