flaunt
flaunt | [flɔ:nt] | | danh từ | | | sự khoe khoang, sự phô trương, sự chưng diện | | ngoại động từ | | | khoe khoang, phô trương, chưng diện | | | to flaunt one's new clothes | | chưng diện quần áo mới | | nội động từ | | | bay phất phới (cờ...) |
/flɔ:nt/
danh từ sự khoe khoang, sự phô trương, sự chưng diện
ngoại động từ khoe khoang, phô trương, chưng diện to flaunt one's new clothes chưng diện quần áo mới
nội động từ bay phất phới (cờ...)
|
|