fort ![](images/dict/f/fort.gif)
fort![](img/dict/02C013DD.png) | [fɔ:t] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, (quân sự) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | pháo đài, công sự | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vị trí phòng thủ | | ![](img/dict/809C2811.png) | to hold the fort | | ![](img/dict/633CF640.png) | phòng ngự, cố thủ | | ![](img/dict/633CF640.png) | duy trì tình trạng sẵn có |
/fɔ:t/
danh từ, (quân sự)
pháo đài, công sự
vị trí phòng thủ !to hold the fort
phòng ngự, cố thủ
duy trì tình trạng sãn c
|
|