fray ![](images/dict/f/fray.gif)
fray![](img/dict/02C013DD.png) | [frei] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, cuộc xung đột | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | eager for the fray | | hăm hở xuất trận ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bị cọ sờn, bị cọ xơ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trở nên gay gắt (nghĩa bóng) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | diplomatic relations between Japan and Russia frayed after this event | | quan hệ ngoại giao giữa Nhật và Nga trở nên gay gắt sau sự kiện này |
/frei/
danh từ
cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, cuộc xung đột eager for the fray hăm hở xuất trận ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
nội động từ
bị cọ sờn, bị cọ xơ
|
|