Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
friar




friar
['fraiə]
danh từ
thầy dòng (dòng Đô-mi-ních, Fran-xít...)


/'fraiə/ (frate) /'frɑ:tə/

danh từ
thầy dòng (dòng Đô-mi-ních, Fran-xít...)

Related search result for "friar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.