Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gasket




gasket
['gæskit]
danh từ
(hàng hải) dây thừng nhỏ (để cuốn buồm vào cột)
(kỹ thuật) miếng đệm


/'gæskit/

danh từ
(hàng hải) dây thừng nhỏ (để cuốn buồm vào cột)
(kỹ thuật) miếng đệm

Related search result for "gasket"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.