gaudy
gaudy | ['gɔ:di] |  | tính từ | |  | loè loẹt, hoa hoè hoa sói | |  | cheap and gaudy jewels | | những đồ trang sức loè loẹt rẻ tiền | |  | cầu kỳ, hoa mỹ (văn) |  | danh từ | |  | ngày liên hoan ở trường học; tiệc hàng năm của các cựu học sinh đại học |
/'gɔ:di/
tính từ
loè loẹt, hoa hoè hoa sói cheap and gaudy jewels những đồ trang sức loè loẹt rẻ tiền
cầu kỳ, hoa mỹ (văn)
danh từ
ngày liên hoan (ở trường học); tiệc hàng năm của các cựu học sinh đại học
|
|