Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
genetic





genetic
[dʒi'netik]
tính từ
(thuộc) gien; (thuộc) di truyền học
genetic code
mã di truyền
genetic information, material
thông tin, vật liệu về di truyền học
phát sinh
genetic classification
phép phân loại phát sinh


/dʤi'netik/

tính từ
(thuộc) căn nguyên, (thuộc) nguồn gốc
(thuộc) di truyền học
phát sinh
genetic classification phép phân loại phát sinh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "genetic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.