Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
genitive




genitive
['dʒenitiv]
tính từ
(ngôn ngữ học) sở hữu
the genitive case
cách sở hữu
danh từ
(ngôn ngữ học) cách sở hữu


/'dʤenitiv/

tính từ
(ngôn ngữ học) sở hữu
the genitive cáe cách sở hữu, (thuộc) cách

danh từ
(ngôn ngữ học) cách sở hữu, (thuộc) cách

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "genitive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.