genius ![](images/dict/g/genius.gif)
genius![](img/dict/02C013DD.png) | ['dʒi:niəs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều geniuses | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thiên tài, thiên tư | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a poet of genius | | nhà thơ thiên tài | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have a genius for mathematics | | có thiên tài về toán học | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thần bản mệnh (tôn giáo) La-mã | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | liên tưởng; cảm hứng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều genii) thần | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | good genius | | thần thiện | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | evil genius | | thần ác |
/'dʤenitiv/
danh từ, số nhiều geniuses
(không có snh) thiên tài, thiên tư a poet of genius nhà thơ thiên tài to have a genius for mathematcs có thiên tài về toán học
người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài
(thường) dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo La-mã)
tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...)
liên tưởng; cảm hứng
(số nhiều genii) thần good genius thần thiện evil genius thần ác
|
|