danh từ người khổng lồ; cây khổng lồ; thú vật khổng lồ người phi thường there were giants in those days ông cha ta ngày xưa cừ hơn chúng ta bây giờ nhiều
tính từ khổng lồ a giant cabbage cái bắp cải khổng lồ phi thường a man of giant strength người có sức khoẻ phi thường