gloss
gloss![](img/dict/02C013DD.png) | [glɔs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nước bóng, nước láng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take the gloss off | | làm mất nước bóng, làm xỉn (vải...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm bóng, làm láng (vật gì) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | che đậy, bưng bít | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to gloss over one's errors | | che đậy sai lầm | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời chú thích, lời chú giải (giữa hai hàng chữ hoặc ở ngoài lề) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời phê bình, lời phê phán | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự xuyên tạc lời nói của người khác | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chú thích, chú giải | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phê bình, phê phán |
giải thích từ
/glɔs/
danh từ
nước bóng, nước láng to take the gloss off làm mất nước bóng, làm xỉn (vải...)
(nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối
ngoại động từ
làm bóng, làm láng (vật gì)
(nghĩa bóng) ((thường) over) khoác cho một cái mã ngoài; khoác cho một vẻ ngoài giả dối; che đậy to gloss over one's errors che đậy sai lầm
danh từ
lời chú thích, lời chú giải (giữa hai hàng chữ hoặc ở ngoài lề)
lời phê bình, lời phê phán
sự xuyên tạc lời nói của người khác
động từ
chú thích, chú giải
phê bình, phê phán
|
|