| go down 
 
 
 
 
  go+down | 
 |  |  | [go down] |  |  | saying && slang |  |  |  | lie down, go to bed, go to sleep |  |  |  | Our baby goes down early - and gets up early. | 
 
 
 
  xuống, đi xuống 
  chìm (tàu thuỷ); lặn (mặt trời, mặt trăng...) 
  trôi (thức ăn, thức uống...) 
  this pill won't go down  viên thuốc ấy không nuốt trôi được 
  được hoan nghênh, được hưởng ứng, được thừa nhận (lời giải thích, lời xin lỗi, câu chuyện, vở kịch...) 
  the new play went down very well with the audiences  vở kịch mới được người xem hoan nghênh nhiệt liệt 
  được tiếp tục (cho đến) 
  bị đánh ngã, bại trận 
  to go down before an opponent  bị địch thủ đánh ngã 
  to go down in an exam  thi hỏng 
  ra trường (đại học) 
  yên tĩnh, lắng đi, dịu đi (biển, gió...) 
  hạ (giá cả) 
  được ghi lại, được ghi nhớ 
  to go down in history  được ghi lại trong lịch sử 
 
 |  |