Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
granite





granite


granite

Granite is a common type of igneous rock. Granite is formed in a slow cooling process.

['grænit]
danh từ
(khoáng chất) đá granit
to bite on granite
lấy đao chém đá, lấy gậy chọc trời


/'grænit/

danh từ
(khoáng chất) đá granit !to bite on granite
lấy đao chém đá, lấy gậy chọc trời

Related search result for "granite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.