grape ![](images/dict/g/grape.gif)
grape![](img/dict/02C013DD.png) | [greip] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quả nho | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a bunch of grapes | | chùm nho | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | grape juice | | nước nho | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thú y học) bệnh sưng chùm nho | | ![](img/dict/809C2811.png) | sour grapes; the grapes are sour | | ![](img/dict/633CF640.png) | nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu |
/greip/
danh từ
quả nho a bunch of grapes chùm nho
(như) grape-shot
(thú y học) bệnh sưng chùm nho ((từ cổ,nghĩa cổ) chân, ngựa, lừa) !sour grapes; the grapes are sour
nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu
|
|