Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grapple




grapple
['græpl]
danh từ
(như) grapnel
sự túm lấy, sự níu lấy
động từ
(hàng hải) móc bằng móc sắt
túm lấy, níu lấy
(+ with, together) vật, vật lộn
to grapple with somebody
ôm ghì lấy (ai) để vật
to grapple with difficulties
vật lộn với khó khăn


/'græpl/

danh từ
(như) grapnel
sự túm lấy, sự níu lấy

động từ
(hàng hải) móc bằng móc sắt
túm lấy, níu lấy
( with, together) vật, vật lộn
to grapple with somebody ôm ghì lấy (ai) để vật
to grapple with difficulties vật lộn với khó khăn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grapple"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.