Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grass-cutter




grass-cutter
['gra:s,kʌtə]
danh từ
người cắt cỏ
máy xén cỏ


/'gra:s,kʌtə/

danh từ
người cắt cỏ
máy xén cỏ

Related search result for "grass-cutter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.