Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grass-plot




grass-plot
['gra:s'plɔt]
danh từ
vạt cỏ, bãi cỏ


/'gra:s'plɔt/

danh từ
vạt cỏ, bãi cỏ

Related search result for "grass-plot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.