Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
groat




groat
[grout]
danh từ
(sử học) đồng bốn xu (bằng bạc)
số tiền nhỏ mọn
without a groat in one's pocket
không một xu dính túi
I don't care a groat
tớ cóc cần


/grout/

danh từ
(sử học) đồng bốn xu (bằng bạc)
số tiền nhỏ mọn
without a groat in one's pocket không một xu dính túi !I don't care a groat
tớ cóc cần

Related search result for "groat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.