| [hɑ:'mɔniəs] |
| tính từ |
| | không có sự bất đồng hoặc ác cảm; hoà thuận; hoà hợp |
| | a harmonious community/relationship/atmosphere |
| một cộng đồng/mối quan hệ/bầu không khí hoà hợp |
| | được sắp xếp với nhau một cách thú vị; hài hoà; cân đối |
| | a harmonious group of buildings |
| một khu nhà bố trí cân đối |
| | harmonious colour combination |
| sự kết hợp màu sắc hài hoà |
| | (âm nhạc) du dương, êm ái |
| | harmonious sounds |
| những âm thanh du dương |