(kiến trúc) gạch lát ngang, đá lát ngang (bề dọc của viên gạch, viên đá thẳng góc với tường) ((xem) stretcher)
/'hedə/
danh từ người đóng đáy thùng (thông tục) cái nhảy lao đầu xuống trước to take a header nhảy lao đầu xuống trước (điện học) côlectơ, cái góp điện (kỹ thuật) vòi phun, ống phun (kiến trúc) gạch lát ngang, đá lát ngang (bề dọc của viên gạch, viên đá thẳng góc với tường) ((xem) stretcher)