Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
header




header
['hedə]
danh từ
người đóng đáy thùng
(thông tục) cái nhảy lao đầu xuống trước
to take a header
nhảy lao đầu xuống trước
(điện học) côlectơ, cái góp điện
(kỹ thuật) vòi phun, ống phun
(kiến trúc) gạch lát ngang, đá lát ngang (bề dọc của viên gạch, viên đá thẳng góc với tường) ((xem) stretcher)


/'hedə/

danh từ
người đóng đáy thùng
(thông tục) cái nhảy lao đầu xuống trước
to take a header nhảy lao đầu xuống trước
(điện học) côlectơ, cái góp điện
(kỹ thuật) vòi phun, ống phun
(kiến trúc) gạch lát ngang, đá lát ngang (bề dọc của viên gạch, viên đá thẳng góc với tường) ((xem) stretcher)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "header"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.