hearth
hearth![](img/dict/02C013DD.png) | [hɑ:θ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nền lò sưởi, lòng lò sưởi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khoảng lát (đá, xi măng, gạch...) trước lò sưởi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) đáy lò, lòng lò (lò luyện kim...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gia đình, tổ ấm |
/hɑ:θ/
danh từ
nền lò sưởi, lòng lò sưởi
khoảng lát (đá, xi măng, gạch...) trước lò sưởi
(kỹ thuật) đáy lò, lòng lò (lò luyện kim...)
gia đình, tổ ấm
|
|