highness
highness | ['hainis] |  | danh từ | |  | mức cao (thuê giá cả...) | |  | sự cao quý, sự cao thượng, sự cao cả | |  | the highness of one's character | | đức tính cao cả | |  | (Highness) hoàng thân, hoàng tử, công chúa; điện hạ | |  | His Highness | |  | hoàng thân | |  | His Royal Highness | |  | hoàng tử | |  | Her Royal Highness | |  | công chúa |
/'hainis/
danh từ
mức cao (thuê giá cả...)
sự cao quý, sự cao thượng, sự cao cả the highness of one's character đức tính cao cả
(Highness) hoàng thân, hoàng tử, công chúa; điện hạ !His Highness
hoàng thân !His Royal Highness
hoàng tử !Her Royal Highness
công chúa
|
|