![](img/dict/02C013DD.png) | ['haiə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thuê; sự cho thuê |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have the hire of a car for a week |
| thuê xe hơi trong một tuần |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | bicycles for hire |
| xe đạp cho thuê |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to pay for the hire of a hall |
| trả tiền thuê phòng họp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | this suit is on hire |
| bộ quần áo này để cho thuê |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a car hire firm |
| hãng cho thuê xe hơi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiền thuê |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to work for hire |
| làm thuê lấy tiền |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to ply for hire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nói về xe tắc xi hoặc ghe...) đậu một chỗ hoặc đi loanh quanh để đón khách |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to hire something / somebody from somebody) thuê mướn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to hire a bicycle/hall/wedding-dress |
| thuê xe đạp/phòng họp/áo cưới |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | hired assassin |
| kẻ được thuê để giết người; kẻ giết mướn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | hired car |
| xe thuê |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to hire a dozen men to dig a ditch |
| mướn mười hai người để đào mương |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to hire something out to somebody |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cho thuê |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we hire out our vans by the day |
| chúng tôi cho thuê xe tải theo ngày (tiền thuê tính theo ngày) |