![](img/dict/3E56CF17.GIF)
hook
A hook is curved.![](img/dict/02C013DD.png) | [huk] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái móc, cái mác |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bản lề cửa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) cái neo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lưỡi câu ((cũng) fish hook) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ sang trái (đánh gôn) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) cú hất móc về đằng sau (bóng bầu dục) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mũi đất; khúc cong (của con sông) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) cạm bẫy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | by hook or by crook |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bằng đủ mọi cách, trăm phương nghìn kế (để đạt mục đích gì...) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to drop (pop) off the hooks |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ lóng) chết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | hook and eye |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cái móc gài (để gài hai bên mép áo...) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | hook, line and sinker |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) sinker |
| ![](img/dict/809C2811.png) | on one's own hook |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ lóng) cho riêng mình phải gánh vác một mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to take (sling) one's hook |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ lóng) chuồn, tẩu, cuốn gói |
| ![](img/dict/809C2811.png) | off the hook |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hết gặp trở ngại |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nói về ống nghe điện thoại) không móc vào máy, nên không nhận được những cú điện thoại gọi đến |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | móc vào, treo vào, mắc vào; gài bằng móc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | câu (cá); (nghĩa bóng) câu (chồng) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) móc túi, ăn cắp, xoáy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) đấm móc (quyền Anh) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) đánh nhẹ sang trái (đánh gôn) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) hất móc về đằng sau (bóng bầu dục) |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cong lại thành hình móc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ on) móc vào, mắc vào; bị móc vào, bị mắc vào; bíu lấy (cánh tay...) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to hook it |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chuồn, tẩu, cuốn gói |
![](img/dict/02C013DD.png)
/huk/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
cái móc, cái mác
![](images/green.png)
bản lề cửa
![](images/green.png)
(từ lóng) cái neo
![](images/green.png)
lưỡi câu ((cũng) fish hook)
![](images/green.png)
lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm
![](images/green.png)
(thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh)
![](images/green.png)
(thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ sang tría (đánh gôn)
![](images/green.png)
(thể dục,thể thao) cú hất móc về đằng sau (bóng bầu dục)
![](images/green.png)
mũi đất; khúc cong (của con sông)
![](images/green.png)
(nghĩa bóng) cạm bẫy !by hook or by crook
![](images/green.png)
bằng đủ mọi cách, trăm phương nghìn kế (để đạt mục đích gì...) !to drop (pop) off the hooks
![](images/green.png)
(từ lóng) chết !hook and eye
![](images/green.png)
cái móc gài (để gài hai bên mép áo...) !hook, line and sinker
![](images/green.png)
(xem) sinker !on one's own hook
![](images/green.png)
(từ lóng) cho riêng mình phải gánh vác một mình !to take (sling) one's hook
![](images/green.png)
(từ lóng) chuồn, tẩu, cuốn gói
![](images/hoa.png)
ngoại động từ
![](images/green.png)
móc vào, treo vào, mắc vào; gài bằng móc
![](images/green.png)
câu (cá); (nghĩa bóng) câu (chồng)
![](images/green.png)
(từ lóng) móc túi, ăn cắp, xoáy
![](images/green.png)
(thể dục,thể thao) đấm móc (quyền Anh)
![](images/green.png)
(thể dục,thể thao) đánh nhẹ sang trái (đánh gôn)
![](images/green.png)
(thể dục,thể thao) hất móc về đằng sau (bóng bầu dục)
![](images/hoa.png)
nội động từ
![](images/green.png)
cong lại thành hình móc
![](images/green.png)
(
on) móc vào, mắc vào; bị móc vào, bị mắc vào; bíu lấy (cánh tay...) !to look it
chuồn, tẩu, cuốn gói